Có 3 kết quả:

智障 zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ滞胀 zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ滯脹 zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ

1/3

zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) learning difficulties (handicap)
(2) retarded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stagflation (i.e. simultaneous inflation and stagnation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stagflation (i.e. simultaneous inflation and stagnation)

Bình luận 0